
Cập Nhật Giá Đô La Mỹ : Phân Tích Diễn Biến Và Dự Báo Xu Hướng
Ngày viết: 19/07/2025
Tóm lại, ngày 18/7 chứng kiến sự ổn định tương đối của tỷ giá trung tâm và sự đa chiều trong giá bán USD tại các ngân hàng. Đồng USD giữ vị thế vững trên thị trường quốc tế, tạo tiền đề cho xu hướng tỷ giá trong nước tiếp tục ổn định hoặc biến động nhẹ trong ngắn hạn.

Giá Đô La Mỹ tăng nhẹ tại Ngân hàng Nhà nước, thị trường chờ đợi tín hiệu chính sách mới từ Fed
Ngày đầu tuần 30/6, tỷ giá trung tâm tại Ngân hàng Nhà nước tăng nhẹ, trong khi giá bán USD tại các ngân hàng thương mại chủ yếu đi ngang. Trên thị trường thế giới, USD Index có xu hướng giảm, phản ánh sự thận trọng của nhà đầu tư trước khả năng Fed điều chỉnh lãi suất.

Đô la Mỹ hôm đi ngang trong nước, đối mặt áp lực giảm trên thị trường quốc tế
Giá USD tại Việt Nam sáng nay vẫn duy trì trạng thái ổn định, với biến động nhẹ trên thị trường tự do. Trong khi đó, trên thị trường quốc tế, đồng bạc xanh nhích nhẹ nhưng vẫn đối mặt với áp lực điều chỉnh giảm trong trung và dài hạn, khi kỳ vọng về việc Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) sớm nới lỏng chính sách tiền tệ ngày càng gia tăng.

Tỷ giá USD ngày 2/6: Tỷ giá trung tâm điều chỉnh giảm
Tỷ giá hôm nay (2/6) phản ánh bức tranh trái chiều giữa thị trường nội địa và quốc tế. Trong khi tỷ giá trung tâm được điều chỉnh giảm nhằm tạo dư địa điều hành chính sách tiền tệ, giá USD tại ngân hàng lại biến động không đồng nhất, phụ thuộc vào chiến lược từng tổ chức
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 12,000,000 | 12,150,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25,950 | 26,340 |
AUD | 25,950 | 26,340 |
JPY | 25,950 | 26,340 |
SGD | 25,950 | 26,340 |
CNY | 25,950 | 26,340 |
GBP | 25,950 | 26,340 |
HKD | 25,950 | 26,340 |
KRW | 25,950 | 26,340 |
RUB | 25,950 | 26,340 |
CAD | 25,950 | 26,340 |
TWD | 25,950 | 26,340 |
EUR | 25,950 | 26,340 |
Cập nhật lúc 22:14 21-07-2025 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 18,360 | 50 đ |
Dầu KO | 18,830 | 260 đ |
Dầu DO 0,05S-II | 18,140 | 90 đ |
Xăng E5 RON 92-II | 19,400 | -290 đ |
Xăng RON 95-III | 20,500 | -390 đ |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 22:14 21-07-2025 |